Mở cửa14,900
Cao nhất16,700
Thấp nhất14,900
KLGD59,264
Vốn hóa646
Dư mua32,836
Dư bán3,436
Cao 52T 18,000
Thấp 52T14,700
KLBQ 52T2,666
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.24
Beta0.46
EPS*1,339
P/E12.47
F P/E7.57
BVPS14,025
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty CP Thiết bị điện Việt Nam | 29,684,916 | 76.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty CP Thiết bị điện Việt Nam | 29,684,916 | 76.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty CP Thiết bị điện Việt Nam | 29,684,916 | 76.70 |