Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD2
Vốn hóa177
Dư mua98
Dư bán
Cao 52T 65,600
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T197
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.19
EPS*515
P/E36.87
F P/E12.68
BVPS12,500
P/B1.52
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Vân | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 1,015,923 | 2016 |
Ông Lê Xuân Nam | Phó CTHĐQT | 1982 | Ths Ngân Hàng | 1,800,000 | 2016 | |
Bà Cao Minh Trúc | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Đoàn Anh Trung | TVHĐQT | 1963 | N/a | 938,565 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Trường Giang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 1,115,684 | 2013 | |
Bà Lê Thị Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | - | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 2006 | ||
Bà Lê Thị Nhạn | Phó TGĐ | 1978 | ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 2013 | ||
Bà Nghiêm Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Hành Chánh/CN Ngoại ngữ | 10,000 | 2005 | |
Ông Vũ Quang Tuyên | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Văn Thị Cẩm | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Bùi Thanh Hùng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/CN Kinh tế đối ngoại | 525,000 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1976 | N/a | 2,138,393 | N/A |
Ông Lê Xuân Nam | Phó CTHĐQT | 1982 | Ths Ngân Hàng | 1,800,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Anh Trung | TVHĐQT | 1963 | N/a | 938,565 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 470,500 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 1,115,684 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 4,270,000 | 2016 | |
Ông Hoàng Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 7,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Nhạn | Phó TGĐ | 1978 | ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 2013 | ||
Bà Nghiêm Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Hành Chánh/CN Ngoại ngữ | 10,000 | 2005 | |
Ông Vũ Quang Tuyên | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Văn Thị Cẩm | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Bùi Thanh Hùng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1971 | KS Tin học/CN Kinh tế đối ngoại/ThS QTDN/CN Luật gia kinh tế | 525,000 | 1998 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT | 1976 | N/a | 4,270,000 | N/A |
Ông Lê Xuân Nam | Phó CTHĐQT | 1982 | Ths Ngân Hàng | 1,800,000 | 2016 | |
Ông Đoàn Anh Trung | TVHĐQT | 1963 | N/a | 938,565 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Thành | TVHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 470,500 | 1998 | |
Ông Nguyễn Trường Giang | TVHĐQT | 1981 | N/a | 600,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | TVHĐQT | 1972 | Đại học | 4,270,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 4,270,000 | 2016 | |
Ông Hoàng Văn Toàn | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD/KS C.Khí C.T.Máy | 7,000 | 2006 | |
Bà Lê Thị Nhạn | Phó TGĐ | 1978 | ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 2013 | ||
Bà Nghiêm Thị Hồng Hạnh | Phó TGĐ | 1978 | CN Hành Chánh/CN Ngoại ngữ | 10,000 | 2005 | |
Ông Vũ Quang Tuyên | KTT | 1968 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Văn Thị Cẩm | Trưởng BKS | 1961 | CN Kế toán | 2012 | ||
Ông Bùi Thanh Hùng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Thành viên BKS | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/CN Kinh tế đối ngoại | 525,000 | 1998 |