Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa199
Dư mua
Dư bán1,000
Cao 52T 65,600
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T110
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS*515
P/E41.53
F P/E14.28
BVPS12,500
P/B1.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,276,585 | 13.73 | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,800 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,000 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 8,004,065 | 86.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,000 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 1,272,585 | 13.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,800 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 8,018,065 | 86.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,000 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 1,272,585 | 13.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,800 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 8,018,065 | 86.24 |