Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD2
Vốn hóa177
Dư mua98
Dư bán
Cao 52T 65,600
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T197
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.19
EPS*515
P/E36.87
F P/E12.68
BVPS12,500
P/B1.52
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,276,585 | 13.73 | ||
Cổ phiếu quỹ | 2,800 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,000 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 8,004,065 | 86.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,000 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 1,272,585 | 13.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,800 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 8,018,065 | 86.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,000 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 1,272,585 | 13.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,800 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 8,018,065 | 86.24 |