Mở cửa8,300
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,300
KLGD
Vốn hóa76
Dư mua500
Dư bán2,300
Cao 52T 16,600
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T1,081
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.10
Beta0.43
EPS*
P/E-
F P/E11.11
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Minh Trung | CTHĐQT | 1972 | N/a | 1,438,500 | 2000 |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | 546,000 | N/A | |
Bà Tạ Thị Hồng Tâm | TVHĐQT | 1955 | KS XD Cầu hầm | 700,000 | 2000 | |
Ông Lê Hữu Châu | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN TCKT/CN Luật/Cao cấp C.trị/KS XD Cầu đường | 2,158,000 | 2000 | |
Ông Vũ Tiến Đạt | Phó TGĐ Thường trực | 1967 | KS Xây dựng/ThS Kỹ thuật | 93,000 | 2000 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu hầm | 54,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Khoa | Phó TGĐ | 1982 | - | N/A | ||
Bà Lê Nga Phương | KTT | 1971 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 12,100 | 2000 | |
Ông Lê Mạnh Thư | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 43,000 | 2003 | |
Ông Trần Thái Phương | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 364,000 | 2016 | |
Ông Trịnh Lê Quang Vinh | Thành viên BKS | 1983 | KS XD Cầu đường | 1,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Minh Trung | CTHĐQT | 1972 | N/a | 1,438,500 | 2000 |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | 546,000 | N/A | |
Bà Tạ Thị Hồng Tâm | TVHĐQT | 1955 | KS XD Cầu hầm | 700,000 | 2000 | |
Ông Lê Hữu Châu | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN TCKT/CN Luật/Cao cấp C.trị/KS XD Cầu đường | 2,250,800 | 2000 | |
Ông Phạm Ngọc Thành | Phó TGĐ Thường trực | 1963 | KS XD Cầu đường | 3,500 | 2000 | |
Ông Vũ Tiến Đạt | Phó TGĐ Thường trực | 1967 | 93,000 | 2000 | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu hầm | 77,200 | 2014 | |
Bà Lê Nga Phương | KTT | 1971 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 12,100 | 2000 | |
Ông Lê Mạnh Thư | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 43,000 | 2003 | |
Ông Trần Thái Phương | Thành viên BKS | 1982 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Trịnh Lê Quang Vinh | Thành viên BKS | - | N/a | 1,300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Minh Trung | CTHĐQT | 1972 | N/a | 1,438,710 | 2000 |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Tạ Thị Hồng Tâm | TVHĐQT | 1955 | KS XD Cầu hầm | 700,000 | 2000 | |
Ông Lê Hữu Châu | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN TCKT/CN Luật/Cao cấp C.trị/KS XD Cầu đường | 2,250,800 | 2000 | |
Ông Phạm Ngọc Thành | Phó TGĐ Thường trực | 1963 | KS XD Cầu đường | 3,500 | 2000 | |
Ông Vũ Tiến Đạt | Phó TGĐ Thường trực | 1967 | 93,000 | 2000 | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu hầm | 77,200 | 2014 | |
Bà Lê Nga Phương | KTT | 1971 | CN Kinh tế/CN Kế toán | 12,100 | 2000 | |
Ông Lê Mạnh Thư | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 43,000 | 2003 | |
Ông Trần Thái Phương | Thành viên BKS | 1982 | ThS Tài chính | 2016 | ||
Ông Trịnh Lê Quang Vinh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |