Mở cửa8,300
Cao nhất8,300
Thấp nhất8,300
KLGD
Vốn hóa76
Dư mua500
Dư bán2,300
Cao 52T 16,600
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T1,081
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.10
Beta0.43
EPS*
P/E-
F P/E11.11
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 3,640,000 | 40 |
Hoàng Mạnh Hào | 1,007,200 | 11.07 | |
Huỳnh Bá Lân | 963,900 | 10.59 | |
Lê Hữu Châu | 793,000 | 8.71 | |
Tạ Thị Hồng Tâm | 700,000 | 7.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 3,640,000 | 40 |
Huỳnh Bá Lân | 963,900 | 10.59 | |
Hoàng Mạnh Hào | 914,900 | 10.05 | |
Lê Hữu Châu | 793,000 | 8.72 | |
Tạ Thị Hồng Tâm | 700,000 | 7.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Đầu tư Tài chính Nhà Nước Thành phố Hồ Chí Minh | 3,640,000 | 40 |
Huỳnh Bá Lân | 963,900 | 10.59 | |
Hoàng Mạnh Hào | 914,900 | 10.05 | |
Lê Hữu Châu | 793,000 | 8.72 | |
Tạ Thị Hồng Tâm | 700,000 | 7.69 |