Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa9,600
Cao nhất9,600
Thấp nhất9,600
KLGD4,000
Vốn hóa87
Dư mua6,200
Dư bán9,400
Cao 52T 16,600
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T936
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM850
T/S cổ tức0.09
Beta-1.87
EPS*
P/E-
F P/E12.27
BVPS
P/B-
+/- Qua 1 tuần+6.67%
+/- Qua 1 tháng+6.67%
+/- Qua 1 quý+9.09%
+/- Qua 1 năm-4.33%
+/- Niêm yết+86.44%
Cao nhất 52 tuần (14/06/2024)*16,631
Thấp nhất 52 tuần (12/08/2024)*7,900
KLGD/Ngày (1 tuần)1,458
KLGD/Ngày (1 tháng)1,109
KLGD/Ngày (1 quý)516
KLGD/Ngày (1 năm)939
Nhiều nhất 52 tuần (22/10/2024)*14,000
Ít nhất 52 tuần (25/04/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán