Mở cửa6,300
Cao nhất7,100
Thấp nhất6,300
KLGD6,000
Vốn hóa64
Dư mua300
Dư bán1,900
Cao 52T 12,700
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T2,399
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*
P/E-
F P/E8.31
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Doãn Đức Liêm | CTHĐQT | 1972 | N/a | 1,000,000 | N/A |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Bá Hóa | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Yên | TGĐ/TVHĐQT | - | ThS QTKD | 1,383,817 | N/A | |
Ông Nguyễn Phi Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS Kinh tế | 929,732 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Lương | KTT | 1980 | ThS QTKD | 5,007 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Quý | Trưởng BKS | 1986 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoài Thu | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Văn Toản | Thành viên BKS | - | CN Luật/Luật sư | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Doãn Đức Liêm | CTHĐQT | 1972 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Bá Hóa | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Yên | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phi Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 929,732 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Lương | KTT | 1980 | CN Quản lý kinh tế | 5,007 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Quý | Trưởng BKS | 1986 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoài Thu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Văn Toản | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Doãn Đức Liêm | CTHĐQT | 1972 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Bá Hóa | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Yên | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Phi Thái | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 929,732 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Lương | KTT | 1980 | CN Quản lý kinh tế | 5,007 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Quý | Trưởng BKS | 1986 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đậu Ngọc Nhân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoài Thu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Văn Toản | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |