Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa676
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 11,000
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-178
P/E-61.80
F P/E213.39
BVPS9,668
P/B1.14
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Noh Eun Woo | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Dương | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2019 | ||
Ông Lee Jun Hyuck | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2019 | ||
Bà Đinh Thị Lan Phương | KTT | 1977 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Thạch Hoàn | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Kim Ji Yoon | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Bà Lee Jun Hyeob | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Noh Eun Woo | CTHĐQT | - | N/a | 96,992,900 | N/A |
Ông Nguyễn Huy Dương | TVHĐQT | 1982 | N/a | 987,900 | 2019 | |
Ông Lee Jun Hyuck | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 96,992,900 | 2019 | |
Bà Đinh Thị Lan Phương | KTT | 1973 | ThS QTKD | 2019 | ||
Bà Chu Thị Lụa | Trưởng BKS | 1990 | CN TCKT | 2016 | ||
Ông Kim Ji Yoon | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 96,992,900 | 2019 | |
Ông Lee Jun Hyeob | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 96,992,900 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Noh Eun Woo | CTHĐQT | - | N/a | 96,992,900 | N/A |
Ông Nguyễn Huy Dương | TVHĐQT | 1982 | N/a | 987,900 | 2019 | |
Ông Lee Jun Hyuck | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | N/a | 96,992,900 | 2019 | |
Bà Đinh Thị Lan Phương | KTT | 1977 | N/a | 2019 | ||
Bà Chu Thị Lụa | Trưởng BKS | 1990 | CN TCKT | 2016 | ||
Ông Kim Ji Yoon | Thành viên BKS | 1983 | N/a | 96,992,900 | 2019 | |
Ông Lee Jun Hyeob | Thành viên BKS | 1969 | N/a | 96,992,900 | 2019 |