Mở cửa7,500
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,500
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua
Dư bán1,800
Cao 52T 13,800
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T536
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.05
EPS*
P/E-
F P/E5.01
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 531,530 | 41.85 | ||
CĐ khác | 738,470 | 58.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 231,530 | 18.23 | ||
CĐ khác | 696,470 | 54.84 | |||
Tổ chức trong nước | 342,000 | 26.93 | CT SX XNK Tổng hợp Hà Nội |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 231,530 | 18.23 | ||
CĐ khác | 696,470 | 54.84 | |||
Tổ chức trong nước | 342,000 | 26.93 | CT SX XNK Tổng hợp Hà Nội |