Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD
Vốn hóa218
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 13,300
Thấp 52T8,300
KLBQ 52T29
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.49
EPS*3,151
P/E3.46
F P/E63.93
BVPS10,236
P/B1.06
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Toshihico Takahashi | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Yukio Takahashi | CTHĐQT | 1932 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Đinh Nhật Tân | TVHĐQT | 1970 | N/a | 300,000 | Độc lập | |
Ông Tetsuya Yoshida | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Johnny Cheung Ching Fu | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Lê Bá Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Diệu Loan | KTT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Lê Đức Quang | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Fumiyo Okuda | Thành viên BKS | 1957 | CN Tài Chính | 350,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Phước Quý Thịnh | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 11,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Toshihico Takahashi | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Yukio Takahashi | CTHĐQT | 1932 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Đinh Nhật Tân | TVHĐQT | 1970 | N/a | 300,000 | Độc lập | |
Ông Tetsuya Yoshida | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Johnny Cheung Ching Fu | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Lê Bá Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Ông Ngô Đức Chính | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Lê Đức Quang | Trưởng BKS | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Fumiyo Okuda | Thành viên BKS | 1957 | CN Tài Chính | 350,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Phước Quý Thịnh | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | 11,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Toshihico Takahashi | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đinh Nhật Tân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Tetsuya Yoshida | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 2019 | ||
Ông Johnny Cheung Ching Fu | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 2017 | ||
Ông Lê Bá Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 1996 | ||
Ông Ngô Đức Chính | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Lê Đức Quang | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Fumiyo Okuda | Thành viên BKS | 1957 | CN Tài Chính | 350,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Ngọc Diệu Loan | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |