Mở cửa8,100
Cao nhất8,100
Thấp nhất8,000
KLGD400
Vốn hóa199
Dư mua23,800
Dư bán13,700
Cao 52T 10,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T111
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM244
T/S cổ tức0.03
Beta0.20
EPS*567
P/E14.11
F P/E23.69
BVPS13,616
P/B0.59
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Thông Minh | CTHĐQT | 1978 | N/a | 12,719,828 | N/A |
Ông Huỳnh Trung Tín | TVHĐQT | 1983 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Dũng Tiến | TVHĐQT | - | N/a | 100 | N/A | |
Ông Vũ Minh Đức | TVHĐQT | 1979 | KS Điện khí hóa | N/A | ||
Ông Bùi Trọng Lực | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS XD Cầu đường/KS Cấp thoát nước | 9,001,651 | 2004 | |
Ông Cao Thế Khải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng/KS Cấp thoát nước | 1,302,256 | N/A | |
Ông Quách Minh Hiển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Cấp thoát nước | 1,269,756 | 2004 | |
Ông Trần Hồng Đăng | KTT | 1964 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 1,800 | 1992 | |
Ông Lý Thanh Quang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thu Oanh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà La Thụy Phiểng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Huỳnh Thông Minh | CTHĐQT | 1978 | N/a | 12,719,828 | N/A |
Ông Huỳnh Trung Tín | TVHĐQT | 1983 | N/a | 10,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Dũng Tiến | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Minh Đức | TVHĐQT | 1979 | KS Điện khí hóa | N/A | ||
Ông Bùi Trọng Lực | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cầu đường | 9,001,651 | 2004 | |
Ông Cao Thế Khải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | KS Xây dựng/KS Cấp thoát nước | 1,302,256 | N/A | |
Ông Quách Minh Hiển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Cấp thoát nước | 1,269,756 | 2004 | |
Ông Trần Hồng Đăng | KTT | 1964 | Đại học | 1,800 | 1992 | |
Ông Lý Thanh Quang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thu Oanh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà La Thụy Phiểng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Thông Minh | CTHĐQT | 1978 | N/a | 12,719,828 | N/A |
Ông Huỳnh Trung Tín | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Trọng Lực | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cầu đường | 9,001,651 | 2004 | |
Ông Cao Thế Khải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | N/a | 1,302,256 | N/A | |
Ông Quách Minh Hiển | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Cấp thoát nước | 1,269,756 | 2004 | |
Ông Trần Hồng Đăng | KTT | 1964 | Đại học | 1,800 | 1992 | |
Ông Lý Thanh Quang | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Bùi Thị Thu Oanh | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà La Thụy Phiểng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 2011 |