Mở cửa8,100
Cao nhất8,100
Thấp nhất8,000
KLGD400
Vốn hóa199
Dư mua23,800
Dư bán13,700
Cao 52T 10,800
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T111
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM244
T/S cổ tức0.03
Beta0.20
EPS*567
P/E14.11
F P/E23.69
BVPS13,616
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 517,500 | 2.08 | ||
CĐ tổ chức | 24,360,791 | 97.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,100 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 507,400 | 2.04 | |||
CĐ Nhà nước | 11,525,963 | 46.33 | Uỷ ban nhân dân Tỉnh Hậu Giang | ||
Tổ chức trong nước | 12,834,828 | 51.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 517,500 | 2.08 | ||
CĐ Nhà nước | 11,525,963 | 46.33 | Uỷ ban nhân dân Tỉnh Hậu Giang | ||
Tổ chức trong nước | 12,834,828 | 51.59 |