Mở cửa131,600
Cao nhất131,600
Thấp nhất131,600
KLGD
Vốn hóa2,162
Dư mua
Dư bán2,200
Cao 52T 145,000
Thấp 52T75,400
KLBQ 52T343
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.02
EPS*3,065
P/E42.94
F P/E30.88
BVPS39,412
P/B3.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lưu Văn Vũ | 3,942,000 | 24 |
Trương Thị Bửu | 3,942,000 | 24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lưu Văn Vũ | 3,942,000 | 24 |
Trương Thị Bửu | 3,942,000 | 24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lưu Văn Vũ | 3,942,000 | 24 |
Trương Thị Bửu | 3,942,000 | 24 |