Mở cửa1,300
Cao nhất1,400
Thấp nhất1,300
KLGD210,300
Vốn hóa49
Dư mua2,069,000
Dư bán1,107,700
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T278,133
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.22
EPS*-2,140
P/E-0.65
F P/E9.17
BVPS1,015
P/B1.38
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Huy Hà | CTHĐQT | 1963 | CN QTKD | 370,367 | 2001 |
Ông Nguyễn Hữu Hoan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 4,011 | 2001 | |
Ông Lưu Minh Sơn | TVHĐQT | 1954 | Trung cấp | 127,656 | 2001 | |
Ông Lưu Tuấn Anh | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 145,063 | 2007 | |
Ông Đinh Văn Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 5,312 | 2008 | |
Bà Phạm Thị Loan | KTT | 1987 | CN Kế toán | 1,083,336 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 26,627 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Tâm | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Doãn Quản | Thành viên BKS | 1962 | 10/10 | 501 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lưu Huy Hà | CTHĐQT | 1963 | CN QTKD | 370,367 | 2001 |
Ông Nguyễn Hữu Hoan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 4,011 | 2001 | |
Ông Lưu Minh Sơn | TVHĐQT | 1954 | Trung cấp | 127,656 | 2001 | |
Ông Lưu Tuấn Anh | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 145,063 | 2007 | |
Ông Đinh Văn Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 5,312 | 2008 | |
Bà Phạm Thị Loan | KTT | 1987 | CN Kế toán | 1,083,336 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 26,627 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Tâm | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Doãn Quản | Thành viên BKS | 1962 | 10/10 | 501 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lưu Huy Hà | CTHĐQT | 1963 | CN QTKD | 2,570,367 | 2001 |
Ông Nguyễn Hữu Hoan | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 453,508 | 2001 | |
Ông Lưu Minh Sơn | TVHĐQT | 1954 | Trung cấp | 127,656 | 2001 | |
Ông Lưu Tuấn Anh | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD | 145,063 | 2007 | |
Ông Đinh Văn Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 5,312 | 2008 | |
Bà Phạm Thị Loan | KTT | 1987 | CN Kinh tế | 1,083,336 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thu Hương | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 27 | 2004 | |
Bà Bùi Thị Tâm | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Doãn Quản | Thành viên BKS | 1962 | 10/10 | 501 | N/A |