Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua15,300
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức2.40
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E0.55
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Hồng Sơn | CTHĐQT | 1970 | N/a | 260,000 | 2020 |
Ông Phạm Hải Đăng | Phó CTHĐQT | 1987 | N/a | 26,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Huế | TVHĐQT | 1979 | N/a | 360,000 | 2021 | |
Ông Vũ Hữu Tuyến | TVHĐQT | 1974 | KS Bảo hộ LĐ | 210,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 210,000 | 2017 | |
Ông Đinh Quang Tùng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 48,000 | 2003 | |
Ông Dương Bảo Kiên | KTT | 1965 | KS K.Tế XD | 2,000 | 1997 | |
Bà Lê Quỳnh Trang | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 7,420 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | 2010 | ||
Ông Phan Bá Triều | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 23,560 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Hồng Sơn | CTHĐQT | 1970 | N/a | 260,000 | 2020 |
Ông Phạm Hải Đăng | Phó CTHĐQT | 1987 | N/a | 26,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Huế | TVHĐQT | 1979 | N/a | 360,000 | 2021 | |
Ông Vũ Hữu Tuyến | TVHĐQT | 1974 | KS Bảo hộ LĐ | 210,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 210,000 | 2017 | |
Ông Đinh Quang Tùng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 48,000 | 2003 | |
Ông Dương Bảo Kiên | KTT | 1965 | KS K.Tế XD | 2,000 | 1997 | |
Bà Lê Quỳnh Trang | Trưởng BKS | 1979 | N/a | 7,420 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Phan Bá Triều | Thành viên BKS | - | N/a | 23,560 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Hồng Sơn | CTHĐQT | 1970 | N/a | 260,000 | 2020 |
Ông Phạm Hải Đăng | Phó CTHĐQT | 1987 | N/a | 26,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Huế | TVHĐQT | 1979 | N/a | 360,000 | 2021 | |
Ông Vũ Hữu Tuyến | TVHĐQT | 1974 | KS Bảo hộ LĐ | 210,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1975 | ThS Quản lý K.Tế | 210,000 | 2017 | |
Ông Đinh Quang Tùng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 48,000 | 2003 | |
Ông Dương Bảo Kiên | KTT | 1965 | KS K.Tế XD | 2,000 | 1997 | |
Bà Lê Quỳnh Trang | Trưởng BKS | 1979 | N/a | 7,420 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Duy | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Phan Bá Triều | Thành viên BKS | - | N/a | 23,560 | N/A |