Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua15,300
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức2.40
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E0.55
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 103,440 | 7.18 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,258,560 | 87.40 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 78,000 | 5.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 103,440 | 7.18 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,258,560 | 87.40 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 78,000 | 5.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 103,440 | 7.18 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,258,560 | 87.40 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 78,000 | 5.42 |