Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua15,300
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức2.40
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E0.55
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 735,420 | 51.07 |
CTCP Quan hệ Quốc tế Đầu tư sản xuất (CIRI) | 383,560 | 26.64 | |
Phạm Quốc Phong | 139,580 | 9.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 735,420 | 51.07 |
CTCP Quan hệ Quốc tế Đầu tư sản xuất (CIRI) | 383,560 | 26.64 | |
Phạm Quốc Phong | 139,580 | 9.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Vận tải Hà Nội | 735,420 | 51.07 |
CTCP Quan hệ Quốc tế Đầu tư sản xuất (CIRI) | 383,560 | 26.64 | |
Phạm Quốc Phong | 139,580 | 9.69 |