Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,360
KLGD81,300
Vốn hóa736
Dư mua46,800
Dư bán85,200
Cao 52T 10,400
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T196,099
NN mua-
% NN sở hữu6.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*258
P/E32.99
F P/E16.35
BVPS11,925
P/B0.71
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | CTHĐQT | 1972 | N/a | 7,156,108 | 2020 |
Bà Trần Thị Thu Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế | 8,614,827 | 2012 | |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | N/a | 569,112 | 2020 | |
Bà Lê Thị Nguyên | TVHĐQT | 1983 | N/a | 2,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Tú | TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,716,650 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngân | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 2,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | 392,761 | N/A | |
Ông Nguyễn Vinh Quang | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 89,579 | 2014 | |
Bà Bùi Thị Giang | KTT | 1984 | Đại học | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | Trưởng BKS | 1983 | - | 2024 | ||
Bà Đinh Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | 1966 | N/a | 1,020 | N/A | |
Bà Đinh Thị Hồng | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 1,000 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | CTHĐQT | 1972 | N/a | 7,156,108 | 2020 |
Bà Trần Thị Thu Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế | 8,614,827 | 2012 | |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | N/a | 569,112 | 2020 | |
Bà Lê Thị Nguyên | TVHĐQT | 1983 | N/a | 2,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Minh Tú | TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,716,650 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngân | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 2,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | 392,761 | N/A | |
Ông Nguyễn Vinh Quang | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 89,579 | 2014 | |
Bà Bùi Thị Giang | KTT | 1984 | Đại học | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | Trưởng BKS | 1983 | N/a | 2024 | ||
Bà Đinh Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | 1966 | N/a | 1,020 | N/A | |
Bà Đinh Thị Hồng | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 1,000 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | CTHĐQT | 1972 | N/a | 4,366,206 | 2020 |
Bà Trần Thị Thu Phương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế | 5,257,444 | 2012 | |
Ông Bùi Minh Đức | TVHĐQT | 1956 | N/a | 532,500 | 2020 | |
Bà Lê Thị Nguyên | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Tú | TVHĐQT | 1973 | N/a | 1,600,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ngân | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tiến Vinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | 353,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Vinh Quang | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 70,263 | 2014 | |
Bà Trịnh Thị Hương | KTT | 1986 | CN Kế toán | 43,292 | 2009 | |
Bà Đào Thị Ngân | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế | 2013 | ||
Bà Đinh Thị Bích Hạnh | Thành viên BKS | 1966 | N/a | 19 | N/A | |
Bà Đinh Thị Hồng | Thành viên BKS | 1960 | CN Kế toán | 2017 |