Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,360
KLGD81,300
Vốn hóa736
Dư mua46,800
Dư bán85,200
Cao 52T 10,400
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T196,099
NN mua-
% NN sở hữu6.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS*258
P/E32.99
F P/E16.35
BVPS11,925
P/B0.71
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trần Thị Thu Phương | 5,599,177 | 8.48 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 4,650,008 | 7.04 | |
Wardhaven Vietnam Fund | 4,234,764 | 6.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
05/04/2022 | Trần Thị Thu Phương | 3,903,705 | 12.98 |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 3,160,757 | 10.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Trần Thị Thu Phương | 2,257,000 | 12.54 |
Nguyễn Huy Long | 1,221,000 | 6.78 | |
Nguyễn Thị Thu Thủy | 902,120 | 5.01 |