Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua42,400
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,450
T/S cổ tức2.90
Beta-
EPS*204
P/E2.45
F P/E0.14
BVPS15,185
P/B0.03
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vượng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Luật/KS Cầu đường/T.S Kỹ thuật | 461,174 | 2009 | |
Ông Nguyễn Như Điền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | 2,090 | 1989 | |
Ông Nguyễn Hoài Trung | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 1989 | ||
Ông Tạ Quang Sơn | Phó GĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 13,308 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tài | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 16,395 | 2004 | |
Bà Trần Thị Hồng Vân | Trưởng BKS | 1971 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lâm Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2,251 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1979 | KS XD Cầu đường | 1,206 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vượng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Luật/KS Cầu đường/T.S Kỹ thuật | 461,174 | 2009 | |
Ông Nguyễn Như Điền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | 2,090 | 1989 | |
Ông Nguyễn Hoài Trung | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 1989 | ||
Ông Tạ Quang Sơn | Phó GĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 13,308 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tài | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 16,395 | 2004 | |
Bà Trần Thị Hồng Vân | Trưởng BKS | 1971 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lâm Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2,251 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1979 | KS XD Cầu đường | 1,206 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Vượng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Luật/KS Cầu đường/T.S Kỹ thuật | 461,174 | 2009 | |
Ông Nguyễn Như Điền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1965 | KS Xây dựng | 2,090 | 1989 | |
Ông Nguyễn Hoài Trung | Phó GĐ | 1966 | KS XD Cầu đường | 1989 | ||
Ông Tạ Quang Sơn | Phó GĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 13,308 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Tài | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 16,395 | 2004 | |
Bà Trần Thị Hồng Vân | Trưởng BKS | 1971 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Lâm Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | 2,251 | N/A | |
Ông Vũ Quang Hưng | Thành viên BKS | 1979 | KS XD Cầu đường | 1,206 | N/A |