Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa1
Dư mua42,400
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,450
T/S cổ tức2.90
Beta-
EPS*204
P/E2.45
F P/E0.14
BVPS15,185
P/B0.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 703,800 | 51 |
Nguyễn Quốc Vượng | 109,274 | 7.92 | |
Nguyễn Thị Thu Hương | 102,125 | 7.40 | |
Nguyễn Quang Long | 79,060 | 5.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 703,800 | 51 |
Nguyễn Quốc Vượng | 109,274 | 7.92 | |
Nguyễn Thị Thu Hương | 102,125 | 7.40 | |
Nguyễn Quang Long | 79,060 | 5.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | 703,800 | 51 |