Mở cửa13,000
Cao nhất13,350
Thấp nhất12,850
KLGD9,537,800
Vốn hóa4,784
Dư mua366,600
Dư bán466,700
Cao 52T 13,300
Thấp 52T6,900
KLBQ 52T2,781,541
NN mua1,277,400
% NN sở hữu2.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*790
P/E16.72
F P/E9.71
BVPS13,353
P/B0.99
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 3,615,788 | 1.04 | ||
CĐ trong nước | 343,544,925 | 98.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 4,962,054 | 1.54 | ||
CĐ trong nước | 316,486,009 | 98.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 5,647,466 | 1.76 | ||
CĐ trong nước | 315,800,687 | 98.24 |