Mở cửa12,000
Cao nhất12,050
Thấp nhất11,800
KLGD2,704,100
Vốn hóa5,101
Dư mua872,800
Dư bán388,000
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T5,168,883
NN mua48,300
% NN sở hữu8.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*735
P/E16.20
F P/E12.73
BVPS15,962
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hồ Minh Hoàng | CTHĐQT | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 2,022,300 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Hùng | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tấn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Cầu đường | 5,961,928 | N/A | |
Ông Hồ Quang Lợi | TVHĐQT | 1956 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT | 1966 | Cử nhân/Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Trần Chủng | TVHĐQT | 1947 | Cử nhân/TS xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Thụy Linh | TVHĐQT | 1971 | KS Điện khí hóa | 69,544,649 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1990 | Cử nhân/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 246,100 | N/A | |
Ông Trần Văn Chí | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Lê Châu Thắng | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 2,755 | N/A | |
Ông Ngọ Trường Nam | Phó TGĐ | 1991 | - | 2024 | ||
Ông Nguyễn Lê Bách | Phó TGĐ | 1988 | - | 2024 | ||
Bà Nguyễn Quỳnh Mai | Phó TGĐ | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Võ Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện tử | 3,281 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ân | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giang | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Cam Thị Minh Hải | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Phan Thị Mai | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hồ Minh Hoàng | CTHĐQT | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 1,926,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Hùng | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tấn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Cầu đường | 5,678,027 | N/A | |
Ông Hồ Quang Lợi | TVHĐQT | 1956 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT | 1966 | Cử nhân/Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | TVHĐQT | 1990 | Cử nhân/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 246,100 | N/A | |
Ông Trần Chủng | TVHĐQT | 1947 | Cử nhân/TS xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Thụy Linh | TVHĐQT | 1971 | KS Điện khí hóa | 66,233,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TGĐ | 1990 | Cử nhân/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 246,100 | N/A | |
Ông Trần Văn Chí | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Lê Châu Thắng | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 2,755 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai | Phó TGĐ | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Võ Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện tử | 3,281 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ân | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giang | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Cam Thị Minh Hải | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Phan Thị Mai | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hồ Minh Hoàng | CTHĐQT | 1972 | KS Điện/ThS QTKD | 1,926,000 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Hùng | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tấn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | KS Cầu đường | 4,182,902 | N/A | |
Ông Hồ Quang Lợi | TVHĐQT | 1956 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT | 1966 | Cử nhân/Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Trần Chủng | TVHĐQT | 1947 | Cử nhân/TS xây dựng | N/A | ||
Ông Võ Thụy Linh | TVHĐQT | 1971 | KS Điện khí hóa | 66,233,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1990 | Cử nhân/Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 246,100 | N/A | |
Ông Trần Văn Chí | Phó TGĐ Thường trực | 1976 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Lê Châu Thắng | Phó TGĐ | 1978 | N/a | 2,204 | N/A | |
Bà Nguyễn Quỳnh Mai | Phó TGĐ | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Trần Văn Dũng | Phó TGĐ | 1977 | KS Cầu đường | N/A | ||
Ông Võ Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1981 | KS Điện tử | 3,281 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Ân | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Giang | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Cam Thị Minh Hải | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Phan Thị Mai | Thành viên BKS | 1989 | CN Luật | N/A |