Mở cửa12,000
Cao nhất12,050
Thấp nhất11,800
KLGD2,704,100
Vốn hóa5,101
Dư mua872,800
Dư bán388,000
Cao 52T 13,200
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T5,168,883
NN mua48,300
% NN sở hữu8.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*735
P/E16.20
F P/E12.73
BVPS15,962
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 276,357,880 | 83.91 | ||
CĐ lớn | 52,992,471 | 16.09 | Công ty CP Đầu tư Hải Thạch B.O.T |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2023 | CĐ nước ngoài | 11,201,786 | 3.64 | ||
CĐ trong nước | 296,602,664 | 96.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 1,013,625 | 0.38 | ||
CĐ trong nước | 266,370,465 | 99.62 |