Mở cửa13,500
Cao nhất13,500
Thấp nhất13,500
KLGD100
Vốn hóa305
Dư mua31,900
Dư bán36,300
Cao 52T 15,500
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T12,334
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.23
EPS*1,054
P/E12.72
F P/E15.11
BVPS20,298
P/B0.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 15,159,724 | 67.30 | ||
CĐ tổ chức | 7,364,999 | 32.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 807 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 15,049,037 | 67.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,500 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 7,370,308 | 32.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 807 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 15,155,222 | 67.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 33,500 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 7,403,808 | 32.77 |