Mở cửa4,370
Cao nhất4,550
Thấp nhất4,310
KLGD173,500
Vốn hóa327
Dư mua7,900
Dư bán2,300
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T103,487
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS*-692
P/E-6.31
F P/E3.46
BVPS11,737
P/B0.37
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
03/04/2023 | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 40,407,558 | 54.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/03/2023 | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 40,407,558 | 54.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 18,603,779 | 50.51 |