Mở cửa4,610
Cao nhất4,650
Thấp nhất4,600
KLGD113,600
Vốn hóa339
Dư mua9,400
Dư bán30,100
Cao 52T 6,500
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T111,846
NN mua3,000
% NN sở hữu0.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.43
EPS*-340
P/E-13.61
F P/E3.66
BVPS13,186
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
03/04/2023 | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 40,407,558 | 54.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
27/03/2023 | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 40,407,558 | 54.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Nhựa An Phát Xanh | 18,603,779 | 50.51 |