Mở cửa4,370
Cao nhất4,550
Thấp nhất4,310
KLGD173,500
Vốn hóa327
Dư mua7,900
Dư bán2,300
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T103,487
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS*-692
P/E-6.31
F P/E3.46
BVPS11,737
P/B0.37
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Dịch vụ suất ăn công nghiệp An Phát | 30,000 (VND) | 49.33 |
Công ty Cổ phần Dịch vụ xăng dầu An Đông | 30,000 (VND) | 33.80 | |
Công ty Cổ phần sản xuất PBAT An Phát | 296,000 (VND) | 33.85 | |
Công ty Cổ phần Sản xuất tổng hợp Sunrise | 50,000 (VND) | 48 | |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore | 1 (USD) | 100 | |
CTCP An Thành Biscol | 318,800 (VND) | 51 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần sản xuất PBAT An Phát | 296,000 (VND) | 27.09 |
Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore | 1 (USD) | 100 | |
CTCP An Thành Biscol | 318,800 (VND) | 51 | |
CTCP Liên Vận An Tín | 100,000 (VND) | 99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH An Thành Bicsol Singapore | - | 100 |
CTCP An Thành Biscol | - | 69.26 | |
CTCP Liên Vận An Tín | - | 99 |