Mở cửa7,100
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,100
KLGD4,805
Vốn hóa149
Dư mua29,895
Dư bán17,795
Cao 52T 32,900
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T113,875
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.27
EPS*824
P/E8.67
F P/E8.82
BVPS12,269
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phan Thành Đạt | CTHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 525,000 | 2020 |
Ông Nguyễn Thanh Long | TVHĐQT | 1975 | KS Hệ thống điện | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | TGĐ | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Kinh tế | 8,700 | 2021 | |
Ông Bùi Tuấn Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | ThS Tài chính | 10,000 | 2022 | |
Bà Lê Thị Trang | KTT | 1993 | CN Kế toán | 3,000 | N/A | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 500 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Lan | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 515,000 | 2022 |
Ông Nguyễn Thanh Long | TVHĐQT | 1975 | KS Hệ thống điện | Độc lập | ||
Ông Phan Thành Đạt | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 525,000 | 2020 | |
Ông Bùi Tuấn Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1991 | ThS Tài chính | 10,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | KTT | 1986 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Kinh tế | 10,000 | 2021 | |
Ông Trần Minh Đức | Trưởng BKS | 1992 | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 5,000 | 2021 |