Mở cửa6,100
Cao nhất6,300
Thấp nhất6,100
KLGD717
Vốn hóa81
Dư mua3,283
Dư bán2,583
Cao 52T 8,100
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T1,204
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.57
EPS*1,093
P/E5.67
F P/E7.52
BVPS14,218
P/B0.44
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 1,837,680 | 14.30 | ||
CBCNV công ty | 39,013 | 0.30 | HĐQT, BGĐ, BKS, KTT | ||
CĐ Nhà nước | 9,778,162 | 76.08 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | ||
Tổ chức trong nước | 1,198,197 | 9.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 1,805,528 | 14.05 | ||
CBCNV công ty | 71,165 | 0.55 | HĐQT, BGĐ, BKS, KTT | ||
CĐ Nhà nước | 9,778,162 | 76.08 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | ||
Tổ chức trong nước | 1,198,197 | 9.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 1,805,528 | 14.05 | ||
CBCNV công ty | 71,165 | 0.55 | HĐQT, BGĐ, BKS, KTT | ||
CĐ Nhà nước | 9,778,162 | 76.08 | Tổng Công ty Thuốc lá Việt Nam - Công ty TNHH MTV | ||
Tổ chức trong nước | 1,198,197 | 9.32 |