Mở cửa30,700
Cao nhất30,700
Thấp nhất30,000
KLGD300
Vốn hóa636
Dư mua4,100
Dư bán37,900
Cao 52T 35,600
Thấp 52T28,500
KLBQ 52T8,548
NN mua-
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM2,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.03
EPS*1,861
P/E16.12
F P/E14.82
BVPS15,584
P/B1.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,041,938 | 19.25 | ||
CĐ lớn | 16,957,962 | 80.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/11/2022 | CĐ khác | 4,133,738 | 19.68 | ||
CĐ lớn | 16,866,162 | 80.32 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
19/11/2021 | CĐ khác | 4,164,000 | 19.83 | ||
CĐ lớn | 16,835,900 | 80.17 |