Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD
Vốn hóa31
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T41,913
NN mua-
% NN sở hữu0.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*-1,135
P/E-0.53
F P/E-2.68
BVPS1,412
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 337,010 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 48,864,729 | 94.70 | |||
Tổ chức nước ngoài | 276,200 | 0.54 | |||
Tổ chức trong nước | 2,122,060 | 4.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2018 | Cá nhân nước ngoài | 51,310 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 49,740,677 | 96.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,723,600 | 3.34 | |||
Tổ chức trong nước | 84,412 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 19,461,530 | 97.31 | |||
Tổ chức trong nước | 535,370 | 2.68 |