Mở cửa600
Cao nhất600
Thấp nhất600
KLGD
Vốn hóa31
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T41,913
NN mua-
% NN sở hữu0.82
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.65
EPS*-1,135
P/E-0.53
F P/E-2.68
BVPS1,412
P/B0.42
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Nông nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai | 90,000 (VND) | 88.89 |
CTCP Nông nghiệp Lumex Việt Nam | 410,000 (VND) | 83.41 | |
CTCP Thương mại - Xuất nhập khẩu Tấn Hưng | 50,000 (VND) | 70.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Nông nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai | 90,000 (VND) | 88.89 |
CTCP Nông nghiệp Lumex Việt Nam | 410,000 (VND) | 83.41 | |
CTCP Thương mại - Xuất nhập khẩu Tấn Hưng | 50,000 (VND) | 70.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Nông nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai | 90,000 (VND) | 88.89 |
CTCP Nông nghiệp Lumex Việt Nam | 410,000 (VND) | 83.41 | |
CTCP Thương mại - Xuất nhập khẩu Tấn Hưng | 50,000 (VND) | 70.30 | |
HTX Dịch vụ Nông nghiệp Tân Cường | - | 39.63 |