Mở cửa22,800
Cao nhất22,800
Thấp nhất22,800
KLGD
Vốn hóa55
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 22,800
Thấp 52T22,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta0.68
EPS*7,868
P/E2.90
F P/E21.05
BVPS22,306
P/B1.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Bùi Tấn Anh | CTHĐQT/GĐ | 1960 | KS Dệt | 283,590 | 1998 |
Bà Bùi Bích Phong | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Bà Bùi Minh Thủy | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Đào Đình Tâm | TVHĐQT | 1986 | CN Luật | 2018 | ||
Ông Mai Xuân Sơn | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Cúc | Phó GĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 540 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hợp | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 25,600 | 1985 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hoàng | Trưởng BKS | 1989 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Đoàn Mạnh Thắng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 28,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Bùi Tấn Anh | CTHĐQT/GĐ | 1960 | KS Dệt | 282,450 | 1998 |
Ông Đào Đình Tâm | TVHĐQT | 1986 | CN Luật | 2018 | ||
Ông Mai Xuân Sơn | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Cúc | Phó GĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 540 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hợp | KTT/TVHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 25,600 | 1985 | |
Ông Nguyễn Mạnh Hoàng | Trưởng BKS | 1989 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Đoàn Mạnh Thắng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 28,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Bình | Thành viên BKS | 1988 | CN TCKT | 2018 |