Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD1,000
Vốn hóa53
Dư mua1,000
Dư bán46,600
Cao 52T 9,600
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T13,855
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.53
EPS*147
P/E63.33
F P/E11.41
BVPS11,649
P/B0.80
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 16,480 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 5,862,889 | 95.56 | |||
Tổ chức nước ngoài | 210 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 255,450 | 4.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 17,880 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 5,861,587 | 95.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 110 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 255,452 | 4.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 24,080 | 0.39 | ||
Cá nhân trong nước | 5,385,617 | 87.78 | |||
Tổ chức nước ngoài | 110 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 725,322 | 11.82 |