Mở cửa400
Cao nhất400
Thấp nhất400
KLGD
Vốn hóa14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 400
Thấp 52T400
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-3,771
P/E-0.11
F P/E0.40
BVPS-46,986
P/B-0.01
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trần Xảo Cơ | CTHĐQT | 1948 | 9/12 | 3,484,000 | 1978 |
Ông Trần Tuấn Nghiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | MBA Kinh tế | 1,776,840 | 2002 | |
Bà Lê Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 2008 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | N/a | 11,200 | 2010 | |
Ông Bùi Quang Hiệp | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1966 | CN Kinh tế | 185,000 | 2001 | |
Ông Trần Tuấn Minh | GĐ Kỹ thuật | 1983 | KS Cơ Khí | 1,064,000 | 2003 | |
Ông Khưu Kim Hòa | Trưởng BKS | 1948 | N/a | 155,600 | 1995 | |
Ông Lê Anh Hải | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Vân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 5,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Trần Xảo Cơ | CTHĐQT | 1948 | 9/12 | 3,484,000 | 1978 |
Ông Trần Tuấn Nghiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | MBA Kinh tế | 1,776,840 | 2002 | |
Bà Lê Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 2008 | ||
Ông Phan Văn Dũng | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 108,780 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | N/a | 11,200 | 2010 | |
Ông Bùi Quang Hiệp | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1966 | CN Kinh tế | 185,000 | 2001 | |
Ông Trần Tuấn Minh | GĐ Kỹ thuật | 1983 | KS Cơ Khí | 1,064,000 | 2003 | |
Ông Khưu Kim Hòa | Trưởng BKS | 1948 | N/a | 155,600 | 1995 | |
Ông Lê Anh Hải | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Vân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 5,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Trần Xảo Cơ | CTHĐQT | 1948 | 9/12 | 3,484,000 | 1978 |
Ông Trần Tuấn Nghiệp | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1979 | MBA Kinh tế | 1,776,840 | 2002 | |
Bà Lê Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 2008 | ||
Ông Phan Văn Dũng | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 108,780 | 1993 | |
Ông Bùi Quang Hiệp | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1966 | CN Kinh tế | 185,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan | KTT/GĐ Tài chính | 1976 | N/a | 11,200 | 2010 | |
Ông Trần Tuấn Minh | GĐ Kỹ thuật | 1983 | KS Cơ Khí | 1,064,000 | 2003 | |
Ông Lê Anh Hải | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 2007 | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Vân | Thành viên BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 5,000 | 2011 |