Mở cửa
Cao nhất360,800
Thấp nhất360,800
KLGD
Vốn hóa1,082
Dư mua100
Dư bán200
Cao 52T 430,000
Thấp 52T239,700
KLBQ 52T865
NN mua-
% NN sở hữu31.59
Cổ tức TM9,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.14
EPS*
P/E-
F P/E11.36
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 360,800 | (0.00%) | |
15/05/2025 | 361,600 | 11,600 (+3.31%) | 200 |
14/05/2025 | 350,000 | (0.00%) | |
13/05/2025 | 350,000 | (0.00%) | |
12/05/2025 | 350,000 | (0.00%) |
09/05/2025 | HLB: Thay đổi nhân sự |
27/04/2025 | HLB: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/04/2025 | HLB: Sửa đổi bổ sung Điều lệ |
27/04/2025 | HLB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | HLB: Báo cáo thường niên 2024 |
28/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 9,000 đồng/CP |
27/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 15,000 đồng/CP |
17/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 10,000 đồng/CP |
21/07/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
14/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
Tên tiếng Anh: HaLong Beer Beverage Joint Stock Company
Tên viết tắt:HALOBECO
Địa chỉ: Số 130 Lê Lợi - P. Trần Hưng Đạo - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Ngọc
Điện thoại: (84 - 203) 382 5381
Fax:
Email:kinhdoanh@biahalong.com
Website:https://biahalong.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 08/02/2017
Vốn điều lệ: 30,900,000,000
Số CP niêm yết: 3,000,000
Số CP đang LH: 3,090,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5700433939
GPTL: 271/QĐ-UB
Ngày cấp: 20/01/2003
GPKD: 5700433939
Ngày cấp: 12/02/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia, nước giải khát...
- CT được thành lập năm 1967, tiền thân là Nhà máy liên hợp thực phẩm Hòn Gai
- Tháng 02/2003, CT chuyển đổi thành CTCP theo GCNĐKDN số 5700433939, đăng ký lần đầu ngày 12/02/2003 với VĐL 30.000.000.000 đồng
- Ngày 08/02/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 24.000 đ/cp.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |