Mở cửa360,000
Cao nhất360,000
Thấp nhất360,000
KLGD
Vốn hóa1,112
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 430,000
Thấp 52T227,300
KLBQ 52T693
NN mua-
% NN sở hữu30.67
Cổ tức TM9,000
T/S cổ tức0.03
Beta0.14
EPS*
P/E-
F P/E11.34
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Shinijo Suga | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Daisuke Komoto | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 940,000 | N/A | |
Ông Doãn Trường Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS Kinh tế/Quản trị kinh doanh | 420,209 | 2015 | |
Ông Lê Thanh Nghị | GĐ | 1986 | N/a | 4,998 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Dũng | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1986 | CN QTKD | 9,100 | 2020 | |
Ông Vũ Tế Vị | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1978 | KS Công nghệ thực phẩm | 9,000 | N/A | |
Bà Đào Thị Xuyến | KTT | 1975 | Kế toán tài chính | 2,068 | 1993 | |
Bà Trần Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1984 | Kế toán tài chính | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Loan | Thành viên BKS | 1974 | Kế toán tài chính | 2,610 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Trực | Thành viên BKS | 1962 | CN QTKD | 15,830 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Shinijo Suga | CTHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 940,000 | N/A |
Ông Daisuke Komoto | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Doãn Trường Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS Kinh tế/Quản trị kinh doanh | 440,209 | 2015 | |
Ông Lê Thanh Nghị | GĐ | - | N/a | 4,998 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Dũng | GĐ Tài chính | 1986 | CN QTKD | 9,100 | 2020 | |
Ông Vũ Tế Vị | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1978 | KS Công nghệ thực phẩm | 9,500 | N/A | |
Bà Đào Thị Xuyến | KTT | 1975 | Kế toán tài chính | 2,068 | 1993 | |
Bà Trần Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1984 | N/a | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Loan | Thành viên BKS | 1974 | Kế toán tài chính | 2,610 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Trực | Thành viên BKS | 1962 | CN QTKD | 17,030 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Doãn Văn Quang | CTHĐQT | 1956 | KS Mỏ địa chất | 22,000 | N/A |
Ông Daisuke Komoto | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Shunjiro Suga | TVHĐQT | 1957 | CN Kinh tế | 940,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Hương | Thư ký Công ty | 1984 | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Doãn Trường Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1986 | ThS Kinh tế/Quản trị kinh doanh | 440,209 | 2015 | |
Ông Nguyễn Quang Dũng | GĐ Tài chính | 1986 | CN QTKD | 8,140 | 2020 | |
Ông Vũ Tế Vị | TVHĐQT/GĐ Sản xuất | 1978 | KS Công nghệ thực phẩm | 7,500 | N/A | |
Bà Đào Thị Xuyến | KTT | 1975 | Kế toán tài chính | 1,068 | 1993 | |
Ông Phạm Minh Hưng | Trưởng BKS | 1975 | CN QTKD | 2,520 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Loan | Thành viên BKS | 1974 | Kế toán tài chính | 2,610 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Trực | Thành viên BKS | 1962 | CN QTKD | 17,930 | N/A |