CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (UPCoM: HLB)

HaLong Beer Beverage Joint Stock Company

360,000

(%)
28/04/2025 15:19

Mở cửa360,000

Cao nhất360,000

Thấp nhất360,000

KLGD

Vốn hóa1,112

Dư mua

Dư bán100

Cao 52T 430,000

Thấp 52T227,300

KLBQ 52T693

NN mua-

% NN sở hữu30.67

Cổ tức TM9,000

T/S cổ tức0.03

Beta0.14

EPS*

P/E-

F P/E11.34

BVPS

P/B-

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng HLB: PTG KLB PVI SHB KISUCO
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2024Ông Shinijo SugaCTHĐQT1957CN Kinh tếN/A
Ông Daisuke KomotoTVHĐQT1969CN Kinh tế940,000N/A
Ông Doãn Trường GiangTGĐ/TVHĐQT1986ThS Kinh tế/Quản trị kinh doanh420,2092015
Ông Lê Thanh Nghị1986N/a4,998N/A
Ông Nguyễn Quang DũngTVHĐQT/GĐ Tài chính1986CN QTKD9,1002020
Ông Vũ Tế VịTVHĐQT/GĐ Sản xuất1978KS Công nghệ thực phẩm9,000N/A
Bà Đào Thị XuyếnKTT1975Kế toán tài chính2,0681993
Bà Trần Thị Thu HươngTrưởng BKS1984Kế toán tài chính2,000N/A
Bà Nguyễn Thị Kim LoanThành viên BKS1974Kế toán tài chính2,6101991
Bà Nguyễn Thị TrựcThành viên BKS1962CN QTKD15,830N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Shinijo SugaCTHĐQT1957CN Kinh tế940,000N/A
Ông Daisuke KomotoTVHĐQT1969CN Kinh tếN/A
Ông Doãn Trường GiangTGĐ/TVHĐQT1986ThS Kinh tế/Quản trị kinh doanh440,2092015
Ông Lê Thanh Nghị-N/a4,998N/A
Ông Nguyễn Quang DũngGĐ Tài chính1986CN QTKD9,1002020
Ông Vũ Tế VịTVHĐQT/GĐ Sản xuất1978KS Công nghệ thực phẩm9,500N/A
Bà Đào Thị XuyếnKTT1975Kế toán tài chính2,0681993
Bà Trần Thị Thu HươngTrưởng BKS1984N/a2,000N/A
Bà Nguyễn Thị Kim LoanThành viên BKS1974Kế toán tài chính2,6101991
Bà Nguyễn Thị TrựcThành viên BKS1962CN QTKD17,030N/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Doãn Văn QuangCTHĐQT1956KS Mỏ địa chất22,000N/A
Ông Daisuke KomotoTVHĐQT1969CN Kinh tếN/A
Ông Shunjiro SugaTVHĐQT1957CN Kinh tế940,000N/A
Bà Trần Thị Thu HươngThư ký Công ty1984N/a1,000N/A
Ông Doãn Trường GiangTGĐ/TVHĐQT1986ThS Kinh tế/Quản trị kinh doanh440,2092015
Ông Nguyễn Quang DũngGĐ Tài chính1986CN QTKD8,1402020
Ông Vũ Tế VịTVHĐQT/GĐ Sản xuất1978KS Công nghệ thực phẩm7,500N/A
Bà Đào Thị XuyếnKTT1975Kế toán tài chính1,0681993
Ông Phạm Minh HưngTrưởng BKS1975CN QTKD2,5202002
Bà Nguyễn Thị Kim LoanThành viên BKS1974Kế toán tài chính2,6101991
Bà Nguyễn Thị TrựcThành viên BKS1962CN QTKD17,930N/A