Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD5,000
Vốn hóa341
Dư mua9,700
Dư bán46,500
Cao 52T 14,800
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T5,299
NN mua-
% NN sở hữu9.57
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.69
EPS*3,168
P/E4.23
F P/E3.43
BVPS16,493
P/B0.81
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí XD mỏ | 18,860,238 | 2018 |
Ông Mai Huy Trung | TVHĐQT | 1960 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Điện | 4,341 | 1991 | |
Ông Vũ Ngọc Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS K.Thác mỏ | 1,421 | 2013 | |
Ông Đinh Trung Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS K.Thác mỏ | 500 | 2016 | |
Ông Bùi Thanh Đoàn | Phó GĐ | 1980 | KS K.Thác mỏ | 1,030 | N/A | |
Bà Vũ Thị Minh Thanh | KTT | 1974 | Thạc sỹ | 1,621 | 2007 | |
Ông Lương Xuân Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/KS K.Tế Mỏ | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngạn | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2008 | ||
Ông Trương Ngọc Linh | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Thác mỏ | 961 | 1997 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí XD mỏ | 18,860,238 | 2018 |
Ông Mai Huy Trung | TVHĐQT | 1960 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Điện | 4,341 | 1991 | |
Ông Vũ Ngọc Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS K.Thác mỏ | 1,421 | 2013 | |
Ông Trương Ngọc Linh | Thành viên BKS/Phó GĐ | 1976 | KS K.Thác mỏ | 961 | 1997 | |
Ông Đinh Trung Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS K.Thác mỏ | 500 | 2016 | |
Ông Bùi Thanh Đoàn | Phó GĐ | 1980 | KS K.Thác mỏ | 1,030 | N/A | |
Ông Cao Việt Phương | Phó GĐ | 1978 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 1,239 | 2000 | |
Bà Vũ Thị Minh Thanh | KTT | 1974 | Thạc sỹ | 1,621 | 2007 | |
Ông Lương Xuân Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/KS K.Tế Mỏ | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngạn | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí XD mỏ | 18,860,238 | 2018 |
Ông Mai Huy Trung | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Sơn | TVHĐQT | 1967 | KS Cơ Điện | 4,341 | 1991 | |
Ông Vũ Ngọc Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS K.Thác mỏ | 1,421 | 2013 | |
Ông Trương Ngọc Linh | Thành viên BKS/Phó GĐ | 1976 | KS K.Thác mỏ | 961 | 1997 | |
Ông Đinh Trung Kiên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1982 | KS K.Thác mỏ | 500 | 2016 | |
Ông Bùi Thanh Đoàn | Phó GĐ | - | KS K.Thác mỏ | 1,030 | N/A | |
Ông Cao Việt Phương | Phó GĐ | 1978 | KS Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 1,239 | 2000 | |
Bà Vũ Thị Minh Thanh | KTT | 1974 | Thạc sỹ | 1,621 | 2007 | |
Ông Lương Xuân Quang | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/KS K.Tế Mỏ | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngạn | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2008 |