Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD5,000
Vốn hóa341
Dư mua9,700
Dư bán46,500
Cao 52T 14,800
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T5,299
NN mua-
% NN sở hữu9.57
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.69
EPS*3,168
P/E4.23
F P/E3.43
BVPS16,493
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 552,813 | 2.18 | ||
Cá nhân trong nước | 4,335,618 | 17.06 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,578,218 | 6.21 | |||
Tổ chức trong nước | 18,948,550 | 74.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 452,813 | 1.78 | ||
Cá nhân trong nước | 4,656,808 | 18.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,427,018 | 5.61 | |||
Tổ chức trong nước | 18,878,560 | 74.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 263,013 | 1.03 | ||
Cá nhân trong nước | 4,826,616 | 18.99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,446,518 | 5.69 | |||
Tổ chức trong nước | 18,879,052 | 74.28 |