Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,400
KLGD5,000
Vốn hóa341
Dư mua9,700
Dư bán46,500
Cao 52T 14,800
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T5,299
NN mua-
% NN sở hữu9.57
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.69
EPS*3,168
P/E4.23
F P/E3.43
BVPS16,493
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
03/06/2024 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 18,860,238 | 74.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
24/03/2023 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 18,859,425 | 74.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 18,859,425 | 74.21 |