Mở cửa13,800
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,700
KLGD38,915
Vốn hóa439
Dư mua10,685
Dư bán48,985
Cao 52T 18,300
Thấp 52T11,800
KLBQ 52T26,129
NN mua-
% NN sở hữu4.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.16
EPS*237
P/E58.56
F P/E175
BVPS13,574
P/B1.02
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Cao Sơn | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 7,900,000 | 2008 |
Bà Đồng Thị Cúc | TVHĐQT | 1989 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thanh Hương | TVHĐQT | 1967 | Trung cấp | 248,000 | N/A | |
Ông Vũ Tuấn Linh | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT | 3,160,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 5,056,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Cường | Phó GĐ | 1979 | Ths Kiến Trúc Sư | 2012 | ||
Ông Trần Dũng Sỹ | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Quốc Chung | KTT | 1983 | ThS QTKD | 2009 | ||
Bà Đặng Thanh Bình | Trưởng BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,580 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Vũ Ngọc Linh | Thành viên BKS | 1991 | KS K.Tế XD/Ths Q.lý Dự án/Ths Quản lý Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Cao Sơn | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 5,000,000 | 2008 |
Bà Đồng Thị Cúc | TVHĐQT | 1989 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thanh Hương | TVHĐQT | 1967 | Trung cấp | 248,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 3,200,000 | 2007 | |
Ông Vũ Tuấn Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN TCKT | 2,000,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Cường | Phó GĐ | 1979 | Ths Kiến Trúc Sư | 2012 | ||
Ông Trần Dũng Sỹ | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Quốc Chung | KTT | 1983 | ThS QTKD | 2009 | ||
Bà Đặng Thanh Bình | Trưởng BKS | 1981 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,000 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Vũ Ngọc Linh | Thành viên BKS | 1991 | KS K.Tế XD/Ths Q.lý Dự án/Ths Quản lý Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Cao Sơn | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 5,000,000 | 2008 |
Bà Nguyễn Thanh Hương | TVHĐQT | 1967 | Trung cấp | 248,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thanh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 3,200,000 | 2007 | |
Ông Vũ Tuấn Linh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1976 | CN TCKT | 2,000,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Cường | Phó GĐ | 1979 | Ths Kiến Trúc Sư | 2012 | ||
Ông Trần Dũng Sỹ | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Lê Quốc Chung | KTT | 1983 | CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Đặng Thanh Bình | Trưởng BKS | 1981 | CN TCKT | 4,400 | N/A | |
Bà Ngô Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Nguyễn Vũ Ngọc Linh | Thành viên BKS | 1991 | KS K.Tế XD/Ths Q.lý Dự án | N/A |