Mở cửa3,100
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,100
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua9,600
Dư bán
Cao 52T 3,100
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,591
P/E1.95
F P/E1.89
BVPS11,591
P/B0.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Quốc Lệ | CTHĐQT | 1963 | KS Điện/CN QTDN | 572,300 | 1993 |
Ông Phạm Quang Phát | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 220,000 | 2015 | |
Ông Bùi Duy Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện/CN Khoa học | 393,700 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 31,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hóa | Phó TGĐ | 1979 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN TCKT | 22,200 | 2011 | |
Bà Đào Thị Tuyết Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN KTTC | 67,300 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Sơn | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 66,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Quốc Lệ | CTHĐQT | 1963 | KS Điện/CN QTDN | 572,300 | 1993 |
Ông Phạm Quang Phát | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 220,000 | 2015 | |
Ông Bùi Duy Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện/CN Khoa học | 393,700 | 2002 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 31,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Huấn | Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 301,700 | 1993 | |
Ông Vũ Văn Nguyện | Phó TGĐ | 1959 | KS Điện | 38,000 | 1989 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT/TVHĐQT | 1980 | CN TCKT | 22,200 | 2011 | |
Bà Đào Thị Tuyết Nga | Trưởng BKS | 1981 | Cử nhân | 67,300 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Sơn | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 66,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Quốc Lệ | CTHĐQT | 1963 | KS Điện/CN QTDN | 572,300 | 1993 |
Ông Phạm Quang Phát | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 220,000 | 2015 | |
Ông Bùi Duy Đông | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Điện/CN Khoa học | 393,700 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trọng Huấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | CN Kinh tế | 301,700 | 1993 | |
Ông Vũ Văn Nguyện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | KS Điện | 38,000 | 1989 | |
Ông Nguyễn Văn Tuyến | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 31,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Huy | KTT | 1980 | CN TCKT | 22,200 | 2011 | |
Bà Đào Thị Tuyết Nga | Trưởng BKS | 1981 | Cử nhân | 67,300 | 2011 | |
Ông Phạm Ngọc Sơn | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán/ThS Quản lý K.Tế | 66,000 | 2018 | |
Bà Trần Thị Thanh Mai | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT | 800 | 2012 |