Mở cửa3,100
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,100
KLGD
Vốn hóa7
Dư mua9,600
Dư bán
Cao 52T 3,100
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*1,591
P/E1.95
F P/E1.89
BVPS11,591
P/B0.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Hải Phòng | 1,120,001 | 50.91 |
Công ty TNHH Dây và Cáp điện Thăng Long | 220,000 | 10 | |
Nguyễn Quốc Lệ | 110,300 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Thành phố Hải Phòng | 1,120,001 | 50.91 |
Công ty TNHH Dây và Cáp điện Thăng Long | 220,000 | 10 | |
Nguyễn Quốc Lệ | 110,300 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | UBND Thành phố Hải Phòng | 1,120,001 | 50.91 |
Công ty TNHH Dây và Cáp điện Thăng Long | 220,000 | 10 | |
Nguyễn Quốc Lệ | 110,300 | 5.01 |