Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa376
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.48
EPS*302
P/E28.15
F P/E4.29
BVPS20,390
P/B0.42
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Phúc Toại | CTHĐQT | 1956 | Đại học | 11,133,197 | 1999 |
Bà Phạm Thúy An | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Quản trị kinh doanh | 1,207,500 | 2012 | |
Ông Đặng Hoàng Phương | TVHĐQT | 1968 | N/a | 59,280 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 32,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạo | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Lê Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1964 | N/a | 15,417,675 | 2012 | |
Ông Phạm Hoàng Long | Phó TGĐ | 1988 | N/a | 1,513,500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc | KTT | 1958 | CN KTTC | 2,550 | 2005 | |
Bà Lê Thị Ngọc Điền | Trưởng BKS | - | N/a | 1,220 | N/A | |
Bà Đặng Thị Kim Nguyệt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Ngọc Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Phúc Toại | CTHĐQT | 1956 | Đại học | 11,133,197 | 1999 |
Bà Phạm Thúy An | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Quản trị kinh doanh | 1,207,500 | 2012 | |
Ông Đặng Hoàng Phương | TVHĐQT | 1968 | N/a | 59,280 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 32,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạo | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Lê Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1964 | N/a | 15,417,675 | 2012 | |
Ông Phạm Hoàng Long | Phó TGĐ | 1988 | N/a | 1,513,500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc | KTT | 1958 | CN KTTC | 2,550 | 2005 | |
Bà Lê Thị Ngọc Điền | Trưởng BKS | - | N/a | 1,220 | N/A | |
Bà Đặng Thị Kim Nguyệt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Ngọc Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Phạm Phúc Toại | CTHĐQT | 1956 | Đại học | 11,133,197 | 1999 |
Bà Phạm Thúy An | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | Quản trị kinh doanh | 1,207,500 | 2012 | |
Ông Đặng Hoàng Phương | TVHĐQT | 1968 | N/a | 59,280 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1979 | KS Xây dựng | 32,000 | 2002 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạo | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 2012 | ||
Bà Lê Ngọc Ánh | Phó TGĐ | 1964 | N/a | 15,417,675 | 2012 | |
Ông Phạm Hoàng Long | Phó TGĐ | 1988 | N/a | 1,513,500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc | KTT | 1958 | CN KTTC | 2,550 | 2005 | |
Bà Lê Thị Ngọc Điền | Trưởng BKS | - | N/a | 1,220 | N/A | |
Bà Đặng Thị Kim Nguyệt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Ngọc Yến | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |