Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa376
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,500
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu1.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.48
EPS*302
P/E28.15
F P/E4.29
BVPS20,390
P/B0.42
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CBCNV công ty | 8,980,340 | 20.24 | ||
CĐ cá nhân | 5,332,439 | 12.02 | |||
CĐ là thành viên chủ chốt | 29,362,822 | 66.17 | |||
CĐ tổ chức | 549,784 | 1.24 | |||
Cổ phiếu quỹ | 150,000 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/06/2020 | CBCNV công ty | 7,786,145 | 17.55 | ||
CĐ cá nhân | 6,493,684 | 14.63 | |||
CĐ là thành viên chủ chốt | 29,366,922 | 66.18 | |||
CĐ tổ chức | 578,634 | 1.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 150,000 | 0.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2019 | CBCNV công ty | 7,785,955 | 17.55 | ||
CĐ cá nhân | 8,049,474 | 18.14 | |||
CĐ là thành viên chủ chốt | 27,853,422 | 62.77 | |||
CĐ tổ chức | 536,534 | 1.21 | |||
Cổ phiếu quỹ | 150,000 | 0.34 |