Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD500
Vốn hóa21
Dư mua900
Dư bán900
Cao 52T 15,300
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T412
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.10
Beta0.93
EPS*1,508
P/E8.29
F P/E6.30
BVPS13,363
P/B0.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Đăng Khoa | CTHĐQT | 1969 | CN Tài Chính/KS Khai thác | 2,416 | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Thuyết | TVHĐQT | - | N/a | 8,044 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS XD Cầu đường | 420,750 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Song | Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 6,546 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đình Quyền | Phó GĐ | 1969 | KS XD Cầu đường | 2,802 | N/A | |
Ông Trần Đức Ngọc | Phó GĐ | 1981 | KS XD Cầu đường | 8,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hào | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD | 5,628 | 2002 | |
Ông Phạm Trọng Phương | Trưởng BKS | 1978 | CN TCKT | 1,340 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Diệu Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Đăng Khoa | CTHĐQT | 1969 | CN Tài Chính/KS Khai thác | 2,416 | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Thuyết | TVHĐQT | - | N/a | 8,044 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS XD Cầu đường | 420,750 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Song | Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 6,546 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đình Quyền | Phó GĐ | 1969 | KS XD Cầu đường | 2,802 | N/A | |
Ông Trần Đức Ngọc | Phó GĐ | 1981 | KS XD Cầu đường | 8,200 | N/A | |
Ông Phạm Trọng Phương | KTT | 1978 | CN TCKT | 1,340 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hào | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD | 5,628 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Diệu Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Đăng Khoa | CTHĐQT | 1969 | CN Tài Chính/KS Khai thác | 2,416 | N/A |
Ông Nguyễn Trọng Thuyết | TVHĐQT | - | N/a | 8,044 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Long | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS XD Cầu đường | 420,750 | N/A | |
Ông Nguyễn Bá Song | Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | 6,546 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đình Quyền | Phó GĐ | 1969 | KS XD Cầu đường | 2,802 | N/A | |
Ông Trần Đức Ngọc | Phó GĐ | 1981 | KS XD Cầu đường | 8,200 | N/A | |
Ông Phạm Trọng Phương | KTT | 1978 | CN TCKT | 1,340 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hào | Trưởng BKS | 1978 | CN QTKD | 5,628 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Bà Trịnh Diệu Linh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |