Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD500
Vốn hóa21
Dư mua900
Dư bán900
Cao 52T 15,300
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T412
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.10
Beta0.93
EPS*1,508
P/E8.29
F P/E6.30
BVPS13,363
P/B0.94
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 9,300 | 0.56 | ||
Cá nhân trong nước | 799,200 | 48.44 | |||
Tổ chức trong nước | 841,500 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,400 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 803,100 | 48.67 | |||
Tổ chức trong nước | 841,500 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,900 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 804,600 | 48.76 | |||
Tổ chức trong nước | 841,500 | 51 |