Mở cửa10,600
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,600
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua
Dư bán1,700
Cao 52T 12,500
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T11
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS*16
P/E669.61
F P/E12.96
BVPS19,390
P/B0.55
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Văn Thanh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Điện/ThS QTKD | 672,200 | N/A |
Ông Ngô Việt Hậu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Du | TVHĐQT | 1972 | N/a | 335,500 | N/A | |
Ông Phan Minh Đức | TVHĐQT | 1988 | N/a | 709,400 | N/A | |
Bà Phan Văn Trang | TVHĐQT | 1959 | N/a | 857,300 | N/A | |
Bà Lê Thị Mỹ Linh | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 1,117 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thành Quyên | Trưởng BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mận | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 528 | 2014 | |
Bà Nguyễn Vũ Minh Châu | Thành viên BKS | 1996 | CN Ngoại ngữ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Văn Thanh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Điện/ThS QTKD | 672,200 | N/A |
Ông Ngô Việt Hậu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Du | TVHĐQT | 1972 | N/a | 335,500 | N/A | |
Ông Phan Minh Đức | TVHĐQT | 1988 | N/a | 709,400 | N/A | |
Bà Phan Văn Trang | TVHĐQT | 1959 | N/a | 857,300 | N/A | |
Bà Lê Thị Mỹ Linh | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 1,117 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thành Quyên | Trưởng BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mận | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 528 | 2014 | |
Bà Nguyễn Vũ Minh Châu | Thành viên BKS | 1996 | CN Ngoại ngữ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Văn Thanh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Điện/ThS QTKD | 672,200 | N/A |
Ông Ngô Việt Hậu | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Du | TVHĐQT | 1972 | N/a | 335,500 | N/A | |
Ông Phan Minh Đức | TVHĐQT | 1988 | N/a | 709,400 | N/A | |
Bà Phan Văn Trang | TVHĐQT | 1959 | N/a | 857,300 | N/A | |
Ông Trần Quốc Tuấn | Phó TGĐ | 1966 | KS Dệt | 2,541 | 2005 | |
Bà Lê Thị Mỹ Linh | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 1,117 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thành Quyên | Trưởng BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mận | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 528 | 2014 | |
Bà Nguyễn Vũ Minh Châu | Thành viên BKS | 1996 | CN Ngoại ngữ | N/A |