Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua
Dư bán10,000
Cao 52T 12,500
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T20
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*16
P/E669.61
F P/E12.96
BVPS19,390
P/B0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đào Thị Hà | 1,100,000 | 20 |
Phan Văn Trang | 857,300 | 15.59 | |
Phan Minh Đức | 709,400 | 12.09 | |
Ngô Văn Thanh | 672,200 | 12.22 | |
Lương Trường Nam | 343,700 | 6.25 | |
Nguyễn Du | 335,500 | 6.10 | |
Nguyễn Huy Quang | 327,300 | 5.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đào Thị Hà | 1,100,000 | 20 |
Phan Văn Trang | 857,300 | 15.59 | |
Phan Minh Đức | 709,400 | 12.09 | |
Ngô Văn Thanh | 672,200 | 12.22 | |
Lương Trường Nam | 343,700 | 6.25 | |
Nguyễn Du | 335,500 | 6.10 | |
Nguyễn Huy Quang | 327,300 | 5.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đào Thị Hà | 1,100,000 | 20 |
Phan Văn Trang | 857,300 | 15.59 | |
Ngô Văn Thanh | 672,200 | 12.22 | |
Phan Minh Đức | 500,000 | 9.09 | |
Lương Trường Nam | 343,700 | 6.25 | |
Nguyễn Du | 335,500 | 6.10 | |
Nguyễn Huy Quang | 327,300 | 5.95 |