Mở cửa13,000
Cao nhất13,000
Thấp nhất13,000
KLGD2,900
Vốn hóa355
Dư mua7,700
Dư bán3,400
Cao 52T 13,600
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T29,337
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.06
Beta0.82
EPS*939
P/E13.85
F P/E22.18
BVPS14,810
P/B0.88
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 119,740 | 0.44 | ||
CĐ khác trong nước | 10,080,418 | 36.92 | |||
CĐ lớn trong nước | 17,099,841 | 62.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 245,400 | 0.90 | ||
CĐ lớn | 15,197,741 | 55.67 | |||
CĐ trong nước khác | 11,856,858 | 43.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 387,880 | 1.85 | ||
CĐ lớn | 11,690,570 | 55.67 | |||
CĐ trong nước khác | 8,921,550 | 42.48 |